--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trái mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trái mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trái mùa
+ adj
out of season, out of fashion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái mùa"
Những từ có chứa
"trái mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
vernal
winter
autumnal
summer
aestival
fence-season
harvest home
hay fever
hibernal
more...
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
trái mùa
:
out of season, out of fashion
+
ai ai
:
Everyone, everybodyai ai đều cũng phải chếteveryone is mortalai ai cũng khao khát yêu và được yêueveryone aspires to love and to be lovedai ai cũng vui trừ anh ta raeverybody is happy but him
+
nuisance
:
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiềnhe is a nuisance thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầyto make oneself a nuisance to somebody quấy rầy ai, làm phiền aicommit no nuisance cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)what a nuisance! thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
+
nozzle
:
miệng, vòi (ấm)
+
dried
:
được bảo quản bằng cách làm khô, sấy khô, phơi khôdried beefthịt bò sấy khô